vanhoan
|
Gửi lúc:
Trọng lượng = R2 x 3.14 x TLR
Vật liệu |
Trọng lượng riêng kg/m3 |
Nhôm |
2770 |
Đá dăm |
1600 |
Đồng thau |
8425 |
Gạch |
Xanh |
2405 |
|
Kỹ thuật |
2165 |
|
Có nhiều cát |
480 |
|
Cát và xi măng |
2085 |
Đá phấn |
2125 |
Đất sét |
1925 |
Bê tông |
2400 |
Đồng |
8730 |
Sỏi |
1600 |
Gỗ cứng |
1040 |
Sắt |
7205 |
Chì |
11322 |
Vôi |
705 |
Vữa |
1680 |
Cát khô |
1600 |
Đá cuội |
1842 |
Tuyết |
96 |
Gỗ mềm |
Thuộc họ tùng, thông |
670 |
|
Gỗ mềm làm giấy |
450 |
|
Tuyết tùng đỏ |
390 |
Đất trồng |
Cố kết |
2080 |
|
Không chặt |
1440 |
Thép |
7848 |
Đá |
Đá cuội |
2100 |
|
Granite |
2660 |
|
Đá cẩm thạch |
2720 |
|
Đá bazan |
2900-3000 |
|
Đá dăm rải mặt đường |
1760 |
Nước |
1000 |
Kẽm |
6838 |
. Phi Kim
STT |
TÊN VẬT LIỆU |
ĐƠN VỊ |
TRỌNG LƯỢNG |
1 |
Cát nhỏ có môđun độ lớn MI < 0,7 |
kg/m3 |
1200.00 |
2 |
Cát vàng có môđun độ lớn MI > 2 |
kg/m3 |
1450.00 |
3 |
Cát mịn có môđun độ lớn MI = 1,5 - 2 |
kg/m3 |
1380.00 |
4 |
Cát mịn có môđun độ lớn MI < 1,5 |
kg/m3 |
1310.00 |
5 |
Củi khô |
kg/m3 |
700.00 |
6 |
Đất sét nén chặt |
kg/m3 |
2000.00 |
7 |
Đất mùn |
kg/m3 |
180.00 |
8 |
Bùn hoa |
kg/m3 |
1150.00 |
9 |
Đất sét ( trạng thái tự nhiên) |
kg/m3 |
1450.00 |
10 |
Đá mạt 0,5 - 2 |
kg/m3 |
1600.00 |
11 |
Đá dăm 2-8 |
kg/m3 |
1500.00 |
12 |
Đá ba 8 - 15 |
kg/m3 |
1520.00 |
13 |
Đá hộc > 15 |
kg/m3 |
1500.00 |
14 |
Đá bọt |
kg/m3 |
450.00 |
15 |
Đá nổ mìn |
kg/m3 |
1600.00 |
16 |
Gạch chỉ 6,5 x 10,5 x 22 cm |
kg/viên |
2.30 |
17 |
Gạch thẻ 5 x 10 x 20 cm |
kg/viên |
1.60 |
18 |
Gạch thẻ 4 x 8 x 19 cm |
kg/viên |
1.00 |
19 |
Gạch nung 4 lỗ 10 x 10 x 20 cm |
kg/viên |
1.60 |
20 |
Gạch Hourdis |
kg/viên |
3.70 |
21 |
Gạch xây chịu axít |
kg/viên |
3.70 |
22 |
Gạch lát chịu axít 15 x 15 x 1,2 cm |
kg/viên |
0.65 |
23 |
Gạch lá nem |
kg/viên |
1.60 |
24 |
Gạch ximăng hoa 20 x 20 cm |
kg/viên |
1.40 |
25 |
Gạch ximăng hoa 15 x 15 cm |
kg/viên |
0.70 |
26 |
Gạch ximăng hoa 20 x 10 cm |
kg/viên |
0.70 |
27 |
Gạch men sứ 11 x 11 cm |
kg/viên |
0.16 |
28 |
Gạch men sứ 15 x 15 cm |
kg/viên |
0.25 |
29 |
Gạch men sứ 20 x 15 cm |
kg/viên |
0.30 |
30 |
Gạch men sứ 20 x 20 cm |
kg/viên |
0.42 |
31 |
Gạch men sứ 20 x 30 cm |
kg/viên |
0.65 |
32 |
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 30 x 30 cm |
kg/viên |
1.00 |
33 |
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 40 x 40 cm |
kg/viên |
1.80 |
34 |
Gạch Ceramic và Granit nhân tạo 50 x 50 cm |
kg/viên |
2.80 |
35 |
Gạch lá dừa 15,8 x 15,8 x 3,5 cm |
kg/viên |
1.60 |
36 |
Gạch lá dừa 20 x 10 x 3,5 cm |
kg/viên |
1.10 |
37 |
Gạch vụn |
kg/m3 |
1350.00 |
38 |
Gạch lát Granitô |
kg/m3 |
56.00 |
39 |
Gỗ xẻ nhóm II, III ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
1000.00 |
40 |
Gỗ xẻ nhóm IV ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
910.00 |
41 |
Gỗ xẻ nhóm V ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
770.00 |
42 |
Gỗ xẻ nhóm VI ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
710.00 |
43 |
Gỗ xẻ nhóm VII ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
670.00 |
44 |
Gỗ xẻ nhóm VIII ( gỗ thành phẩm) |
kg/m3 |
550.00 |
45 |
Gỗ dán |
kg/m3 |
600.00 |
46 |
Gỗ sến xẻ khô |
kg/m3 |
690-1030 |
47 |
Gỗ sến mới xẻ |
kg/m3 |
770-1280 |
48 |
Gỗ thông xẻ khô |
kg/m3 |
480.00 |
49 |
Giấy cáctông tốt |
kg/m3 |
1000.00 |
50 |
Amiăng (tấm) |
kg/m3 |
1400.00 |
51 |
Giấy cáctông thường |
kg/m3 |
700.00 |
52 |
Giấy cáctông sơn sóng |
kg/m3 |
150.00 |
53 |
Giấy tẩm dầu thông nhựa đường |
kg/m3 |
600.00 |
54 |
Kính dày 1mm |
kg/m2 |
2.50 |
55 |
Kính dày 1,5mm |
kg/m2 |
3.75 |
56 |
Kính dày 2mm |
kg/m2 |
5.00 |
57 |
Kính dày 3mm |
kg/m2 |
7.50 |
58 |
Kính dày 4mm |
kg/m2 |
10.00 |
59 |
Kính dày 5mm |
kg/m2 |
12.00 |
60 |
Kính dày 7mm |
kg/m2 |
17.50 |
61 |
Kính dày 10mm |
kg/m2 |
25.00 |
62 |
Ngói máy 22viên/m2 |
kg/viên |
2.10 |
63 |
Ngói máy 13viên/m2 |
kg/viên |
3.10 |
64 |
Ngói bò dài 45 cm |
kg/viên |
2.65 |
65 |
Ngói bò dài 39 cm |
kg/viên |
2.40 |
66 |
Ngói bò dài 33 cm |
kg/viên |
1.90 |
67 |
Ngói vây cá ( làm tường hoa) |
kg/viên |
0.96 |
68 |
Mùn cưa |
kg/m3 |
300.00 |
69 |
Mùn cưa trộn nhựa thông |
kg/m3 |
300.00 |
70 |
Mattít |
kg/m3 |
1350-1890 |
71 |
Mỡ |
kg/m3 |
1000.00 |
72 |
Mùn cưa thường |
kg/m3 |
250.00 |
73 |
Thủy tinh sợi |
kg/m3 |
200.00 |
74 |
Tấm sợi gỗ ép chắc |
kg/m3 |
600.00 |
75 |
Tấm sợi gỗ ép thường |
kg/m3 |
250.00 |
76 |
Tấm sợi gỗ ép vừa |
kg/m3 |
150.00 |
77 |
Thủy tinh |
kg/m3 |
2600-2700 |
78 |
Than củi |
kg/m3 |
300.00 |
79 |
Than đá |
kg/m3 |
1300.00 |
80 |
Thạch cao (tấm) nguyên chất |
kg/m3 |
1100.00 |
81 |
Thạch cao làm tấm ốp mặt |
kg/m3 |
1000.00 |
82 |
Tấm sợi cứng ốp mặt |
kg/m3 |
700.00 |
83 |
Than xỉ |
kg/m3 |
730.00 |
84 |
Vôi cục |
kg/m3 |
2000.00 |
85 |
Vôi nhuyễn |
kg/m3 |
1350.00 |
86 |
Ximăng |
kg/m3 |
1500.00 |
87 |
Ximăng amiăng (tấm) |
kg/m3 |
1900.00 |
88 |
Ximăng amiăng làm tấm cách nhiệt |
kg/m3 |
500.00 |
89 |
Xỉ lò |
kg/m3 |
1000.00 |
90 |
Xỉ lò cao trạng thái hạt |
kg/m3 |
500.00 |
91 |
Xỉ than các loại |
kg/m3 |
750.00 |
92 |
Xỉ lò ăngtraxít |
kg/m3 |
900.00 |
93 |
Xỉ than đá |
kg/m3 |
800.00 |
94 |
Rơm khô |
kg/m3 |
320.00 |
95 |
Rơm ép thành tấm |
kg/m3 |
300.00 |
96 |
Phibrôximăng lượn sóng |
kg/m2 |
15.00 |
97 |
Xăng |
kg/lít |
0.74 |
98 |
Axít H2SO4 nồng độ 40% |
kg/m3 |
1307.00 |
99 |
Bông khoáng chất ( đống) |
kg/m3 |
200.00 |
100 |
Bông khoáng chất ( tấm thảm) |
kg/m3 |
250.00 |
101 |
Bông thủy tinh 80 |
kg/m3 |
15.00 |
102 |
Bitum lỏng |
kg/m3 |
1050-1100 |
103 |
Bitum số 5 |
kg/m3 |
970.00 |
104 |
Dầu mazút |
kg/lít |
0.87 |
105 |
Dầu hỏa |
kg/lít |
0.87 |
106 |
Dầu luyn |
kg/lít |
1.00 |
107 |
Bêtông thường |
kg/m3 |
2200.00 |
108 |
Bêtông cốt thép |
kg/m3 |
2500.00 |
109 |
Bêtông bọt |
kg/m3 |
800.00 |
110 |
Bêtông xỉ |
kg/m3 |
1500.00 |
111 |
Bêtông gạch vỡ |
kg/m3 |
1800.00 |
112 |
Bêtông bọt silicat |
kg/m3 |
400-800 |
113 |
Bêtông thạch cao xỉ lò |
kg/m3 |
1000.00 |
114 |
Vữa bêtông( 1m3 thành phẩm) |
kg/m3 |
2350.00 |
115 |
Vữa xỉ nhẹ |
kg/m3 |
1400.00 |
116 |
Vữa vôi |
kg/m3 |
1600.00 |
117 |
Vữa vôi xỉ quặng |
kg/m3 |
1200.00 |
118 |
Bêtông asphan |
kg/m3 |
2000-2500 |
Kim Loại
1- Trọng lượng một đơn vị thể tích |
STT |
TÊN VẬT LIỆU |
ĐƠN VỊ |
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG |
STT |
TÊN VẬT LIỆU |
ĐƠN VỊ |
TRỌNG LƯỢNG RIÊNG |
1 |
Nhôm |
kg/dm3 |
2,5-2,7 |
8 |
Thép không gỉ |
kg/dm3 |
8.10 |
2 |
Vonfram |
kg/dm3 |
19.10 |
9 |
Kền |
kg/dm3 |
8,85-8,9 |
3 |
Đura |
kg/dm3 |
2,6-2,8 |
10 |
Chì |
kg/dm3 |
11,3-11,4 |
4 |
Vàng |
kg/dm3 |
19,33-19,5 |
11 |
Kẽm |
kg/dm3 |
6,9-7,3 |
5 |
Sắt |
kg/dm3 |
7,6-7,85 |
12 |
Gang trắng |
kg/dm3 |
7,58-7,73 |
6 |
Đồng thau |
kg/dm3 |
8,1-8,7 |
13 |
Gang xám |
kg/dm3 |
7,03-7,19 |
7 |
Đồng |
kg/dm3 |
8,3-8,9 |
14 |
Thủy ngân |
kg/dm3 |
13.60 |
2- Trọng lượng kim loại thép lá |
Chiều dày |
Trọng lượng (kg/m2) |
Chiều dày |
Trọng lượng (kg/m2) |
Chiều dày |
Trọng lượng (kg/m2) |
Chiều dày |
Trọng lượng (kg/m2) |
0.25 |
1.963 |
4.00 |
31.400 |
8.00 |
62.800 |
14.00 |
109.900 |
0.50 |
3.925 |
4.50 |
35.330 |
8.50 |
66.730 |
15.00 |
117.800 |
1.00 |
7.850 |
5.00 |
39.250 |
9.00 |
70.650 |
16.00 |
125.600 |
1.50 |
11.780 |
5.50 |
43.180 |
9.50 |
74.590 |
17.00 |
133.500 |
2.00 |
15.700 |
6.00 |
47.100 |
10.00 |
78.500 |
18.00 |
141.300 |
2.50 |
19.630 |
6.50 |
51.030 |
11.00 |
86.400 |
|
|
3.00 |
23.550 |
7.00 |
54.950 |
12.00 |
94.200 |
|
|
3.50 |
27.480 |
7.50 |
58.880 |
13.00 |
102.100 |
|
|
3- Trọng lượng kim loại thép góc đều cạnh ( kg/m) |
Quy cách / Chiều dày |
30 x 30 |
35 x 35 |
40 x 40 |
45 x 45 |
50 x 50 |
56 x 56 |
63 x 63 |
3 |
1.330 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
1.740 |
2.060 |
2.370 |
2.730 |
3.050 |
3.440 |
3.900 |
4.5 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
2.140 |
2.530 |
2.920 |
3.370 |
3.770 |
4.250 |
4.810 |
5.5 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
6 |
2.520 |
3.000 |
- |
- |
3.860 |
- |
5.772 |
6.5 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5.800 |
7 |
- |
3.440 |
- |
- |
4.000 |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy cách / Chiều dày |
70 x 70 |
75 x 75 |
80 x 80 |
90 x 90 |
100 x 100 |
110 x 110 |
125 x 125 |
4.5 |
4.870 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
5.380 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5.5 |
- |
- |
5.500 |
- |
- |
- |
- |
6 |
6.390 |
6.890 |
6.780 |
8.330 |
- |
- |
- |
6.5 |
- |
- |
- |
- |
10.100 |
- |
- |
7 |
7.390 |
7.960 |
9.640 |
9.640 |
10.800 |
11.900 |
- |
8 |
8.370 |
9.020 |
9.650 |
10.900 |
12.200 |
13.500 |
15.500 |
9 |
- |
10.010 |
- |
12.200 |
- |
- |
17.300 |
10 |
- |
- |
- |
- |
15.100 |
- |
19.100 |
11 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
12 |
- |
- |
- |
- |
17.900 |
- |
22.700 |
13 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
14 |
- |
- |
- |
- |
20.600 |
- |
26.200 |
16 |
- |
- |
- |
- |
23.300 |
- |
29.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy cách / Chiều dày |
140 x 140 |
160 x 160 |
180 x 180 |
200 x 200 |
220 x 200 |
250 x 250 |
|
9 |
19.400 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
10 |
21.500 |
24.700 |
- |
- |
- |
- |
- |
11 |
- |
27.000 |
30.500 |
- |
- |
- |
- |
12 |
25.500 |
29.400 |
33.100 |
37.000 |
- |
- |
- |
13 |
- |
- |
- |
39.900 |
- |
- |
- |
14 |
- |
34.000 |
- |
42.800 |
47.400 |
- |
- |
16 |
- |
38.500 |
- |
48.700 |
53.800 |
61.500 |
- |
18 |
- |
43.000 |
- |
- |
- |
68.900 |
- |
20 |
- |
47.400 |
- |
60.100 |
- |
76.100 |
- |
22 |
- |
- |
- |
- |
- |
83.300 |
- |
25 |
- |
- |
- |
74.000 |
- |
94.000 |
- |
28 |
- |
- |
- |
- |
- |
104.500 |
- |
30 |
- |
- |
- |
87.600 |
- |
110.400 |
- |
4- Trọng lượng kim loại thép góc lệch cạnh ( kg/m) |
Quy cách / Chiều dày |
56 x 36 |
63 x 40 |
70 x 45 |
75 x 50 |
80 x 50 |
90 x 56 |
100 x 63 |
4 |
2.810 |
3.170 |
- |
- |
- |
- |
- |
4.5 |
- |
- |
3.980 |
- |
- |
- |
- |
5 |
3.460 |
3.910 |
4.390 |
4.790 |
4.990 |
- |
- |
5.5 |
- |
- |
- |
- |
- |
6.170 |
- |
6 |
- |
4.630 |
- |
5.690 |
5.920 |
6.700 |
7.530 |
7 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
9.700 |
8 |
- |
6.030 |
- |
7.430 |
- |
8.770 |
9.870 |
10 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
12.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy cách / Chiều dày |
110 x 70 |
125 x 80 |
140 x 90 |
160 x 100 |
180 x 110 |
200 x 125 |
|
6.5 |
8.980 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
9.640 |
11.000 |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
10.900 |
12.500 |
14.100 |
- |
- |
- |
- |
9 |
- |
- |
- |
18.000 |
- |
- |
- |
10 |
- |
15.500 |
17.500 |
19.800 |
22.200 |
- |
- |
11 |
- |
- |
- |
- |
- |
27.400 |
- |
12 |
- |
18.300 |
- |
23.600 |
26.400 |
29.700 |
- |
14 |
- |
- |
- |
27.300 |
- |
34.400 |
- |
16 |
- |
- |
- |
- |
- |
39.100 |
- |
5- Trọng lượng kim loại thép I ( kg/m) |
Tên thép |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
18a |
20 |
Chiều cao |
100 |
120 |
140 |
160 |
180 |
180 |
200 |
Trọng lượng |
9.460 |
11.500 |
13.700 |
15.900 |
18.400 |
19.900 |
21.000 |
Tên thép |
20a |
22 |
22a |
24 |
24a |
27 |
27a |
Chiều cao |
200 |
220 |
220 |
240 |
240 |
270 |
270 |
Trọng lượng |
22.700 |
24.000 |
25.800 |
27.300 |
29.400 |
31.500 |
33.900 |
Tên thép |
30 |
30a |
33 |
36 |
40 |
45 |
50 |
Chiều cao |
300 |
300 |
330 |
360 |
400 |
450 |
500 |
Trọng lượng |
36.500 |
39.200 |
42.200 |
48.600 |
56.100 |
65.200 |
76.800 |
Tên thép |
55 |
60 |
65 |
70 |
70a |
70b |
|
Chiều cao |
550 |
300 |
650 |
700 |
700 |
700 |
|
Trọng lượng |
89.800 |
104.000 |
120.000 |
138.000 |
158.000 |
184.000 |
|
6- Trọng lượng kim loại thép U ( kg/m) |
Tên thép |
5 |
6.5 |
8 |
10 |
12 |
14 |
14a |
Chiều cao |
50 |
65 |
80 |
100 |
120 |
140 |
140 |
Trọng lượng |
4.840 |
5.900 |
7.050 |
8.590 |
10.400 |
12.300 |
13.300 |
Tên thép |
16 |
16a |
18 |
18a |
20 |
20a |
22 |
Chiều cao |
160 |
160 |
180 |
180 |
200 |
200 |
220 |
Trọng lượng |
14.200 |
15.300 |
16.300 |
17.400 |
18.400 |
19.800 |
21.000 |
Tên thép |
22a |
24 |
24a |
27 |
30 |
33 |
36 |
Chiều cao |
220 |
240 |
240 |
270 |
300 |
330 |
360 |
Trọng lượng |
22.600 |
24.000 |
25.800 |
27.700 |
31.800 |
36.500 |
41.900 |
Tên thép |
40 |
40a |
40b |
40c |
|
|
|
Chiều cao |
400 |
400 |
400 |
400 |
|
|
|
Trọng lượng |
48.300 |
58.910 |
65.190 |
71.470 |
|
|
|
Trích dẫn
|